Có 2 kết quả:
痒痒挠 yǎng yang náo ㄧㄤˇ ㄋㄠˊ • 癢癢撓 yǎng yang náo ㄧㄤˇ ㄋㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
backscratcher (made from bamboo etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
backscratcher (made from bamboo etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh